ベトナム語 | điện thoại
|
日本語 | 名電話 |
例文 | gọi điện thoại cho bạn 友達に電話をかける |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | điện thoại di động
|
日本語 | 名携帯電話 |
例文 | điện thoại di động mới 新しい携帯電話 |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | điện thoại thông minh
|
日本語 | 名スマートフォン |
例文 | 80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | số điện thoại
|
日本語 | 名電話番号 |
例文 | Cho tôi số điện thoại của anh 私にあなたの電話番号ください |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | gọi điện thoại
|
日本語 | 動電話する |
例文 | Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần 1週間に1回程両親に電話する |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | tiếp thị qua điện thoại |
日本語 | 名テレアポ |
マイ単語 |
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.