ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "điện thoại" 1件

ベトナム語 điện thoại
button1
日本語 電話
例文 gọi điện thoại cho bạn
友達に電話をかける
マイ単語

類語検索結果 "điện thoại" 5件

ベトナム語 điện thoại di động
button1
日本語 携帯電話
例文 điện thoại di động mới
新しい携帯電話
マイ単語
ベトナム語 điện thoại thông minh
日本語 スマートフォン
例文 80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh
ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している
マイ単語
ベトナム語 số điện thoại
日本語 電話番号
例文 Cho tôi số điện thoại của anh
私にあなたの電話番号ください
マイ単語
ベトナム語 gọi điện thoại
日本語 電話する
例文 Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
1週間に1回程両親に電話する
マイ単語
ベトナム語 tiếp thị qua điện thoại
日本語 テレアポ
マイ単語

フレーズ検索結果 "điện thoại" 11件

điện thoại di động mới
新しい携帯電話
gọi điện thoại cho bạn
友達に電話をかける
phỏng vấn qua điện thoại
電話でインタビューする
sạc điện thoại
携帯の充電器
80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh
ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している
Cho tôi số điện thoại của anh
私にあなたの電話番号ください
Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
1週間に1回程両親に電話する
bắt máy, bắt điện thoại
電話を取る
để quên điện thoại di động trên tắc-xi
タクシーに携帯電話を置き忘れた
khóa màn hình điện thoại
携帯画面をロックする
Tiếng chuông điện thoại reo
電話のベルが鳴る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |